Có 2 kết quả:
声讨 shēng tǎo ㄕㄥ ㄊㄠˇ • 聲討 shēng tǎo ㄕㄥ ㄊㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(2) to condemn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(2) to condemn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0