Có 2 kết quả:

声讨 shēng tǎo ㄕㄥ ㄊㄠˇ聲討 shēng tǎo ㄕㄥ ㄊㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to denounce
(2) to condemn

Từ điển Trung-Anh

(1) to denounce
(2) to condemn